Characters remaining: 500/500
Translation

hạnh

Academic
Friendly

Từ "hạnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của .

1. Nghĩa 1: Loài cây thuộc họ mận

"Hạnh" ở đây chỉ một loài cây, cụ thể cây hạnh (Prunus mume), thường được biết đến với hoa đẹp mùi hương dễ chịu. Cây hạnh thường nở hoa vào mùa xuân, mang lại cảm giác tươi mới rực rỡ.

2. Nghĩa 2: Nết tốt, phẩm hạnh

"Hạnh" trong nghĩa này chỉ những phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, thường liên quan đến người phụ nữ. "Hạnh" thể hiện những nết tốt như đức hạnh, nhân cách cách cư xử.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, từ "hạnh" thường được dùng để nhấn mạnh đến vẻ đẹp tâm hồn nhân cách của con người.
  • Trong các bài thơ, "hạnh" có thể được dùng để chỉ sự thanh khiết cao quý của tình cảm.
Chú ý phân biệt
  • "Hạnh" không nên nhầm lẫn với các từ gần giống như "hạnh phúc" (happiness) hay "hạnh kiểm" (conduct). Mặc dù chúng liên quan đến phẩm hạnh nhưng chúng mang nghĩa ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "đức" (virtue), "phẩm" (quality).
  • Từ liên quan: "công" (ability), "dung" (beauty), "ngôn" (speech).
Kết luận

Từ "hạnh" trong tiếng Việt mang nhiều ý nghĩa được sử dụng rộng rãi trong văn hóa, văn học đời sống hàng ngày. không chỉ thể hiện một loài cây còn biểu tượng cho những giá trị nhân văn cao đẹp, đặc biệt trong cách đánh giá phẩm hạnh của con người.

  1. 1 dt (thực) Loài cây thuộc họ mận: Chẳng qua mai trước, hạnh sau khác gì (BNT); Hoa chào ngõ hạnh, hương bay dặm phần (K).
  2. 2 dt Nết tốt: Thương hạnh, trọng tài, Thúc ông thôi cũng đẹp lời phong ba (K); Bốn đức tính của người phụ nữ tốt thời xưa : Công, dung, ngôn, hạnh.

Comments and discussion on the word "hạnh"