Characters remaining: 500/500
Translation

giếng

Academic
Friendly

Từ "giếng" trong tiếng Việt được hiểu một hố hoặc lỗ được đào sâu vào lòng đất nhằm mục đích lấy nước. Thông thường, giếng được xây dựngnhững nơi không nguồn nước gần bề mặt, nước trong giếng thường nước mạch, tức là nước ngầm.

Giải thích chi tiết về từ "giếng":
  1. Định nghĩa: "Giếng" một hố sâu được đào trong lòng đất để lấy nước.

  2. Cấu trúc: Giếng thường hình tròn hoặc vuông được xây dựng bằng gạch, đá hoặc tông để bảo vệ nước bên trong không bị ô nhiễm.

  3. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Trong vườn một cái giếng ."
    • Câu nâng cao: "Hôm qua, tôi đã đi thăm giếng cổ trong làng, nơi dân làng vẫn lấy nước sinh hoạt hàng ngày."
  4. Các cách sử dụng khác:

    • "Giếng" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc tục ngữ như: "Ếch ngồi đáy giếng" (ngụ ý về những người chỉ biết một phần nhỏ của thế giới, không kiến thức rộng lớn).
  5. Biến thể của từ:

    • Giếng nước: nhấn mạnh loại nướctrong giếng.
    • Giếng khoan: giếng được khoan bằng máy móc để lấy nước, thường sâu hơn giếng đào.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Giếng" có thể được coi đồng nghĩa với từ "hố nước" trong một số ngữ cảnh, nhưng "hố nước" thường không chỉ rằng đó một công trình nhân tạo để lấy nước.
  7. Từ gần giống:

    • "Mạch nước" (nguồn nước ngầm) không phải giếng, nhưng liên quan giếng thường khai thác từ mạch nước.
  8. Chú ý:

    • Khi nói về giếng, cần phân biệt giữa giếng đào (được đào bằng tay hoặc công cụ đơn giản) giếng khoan (được khoan bằng máy).
Tóm tắt:

"Giếng" một từ rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệtnhững vùng nông thôn nơi nguồn nước không dễ dàng tiếp cận.

  1. dt Hố đào sâu vào lòng đất để lấy nước mạch: Anh nhìn giếng, giếng sâu trong vắt (Tế Hanh); ếch ngồi đáy giếng (tng).

Comments and discussion on the word "giếng"