Characters remaining: 500/500
Translation

giềng

Academic
Friendly

Từ "giềng" trong tiếng Việt có nghĩamột phần của cấu trúc, thường được sử dụng để chỉ các bộ phận hoặc thành phần trong một công trình kiến trúc, đặc biệt trong xây dựng nhà cửa. Cụ thể, "giềng" có thể được hiểu "giềng cột", tức là phần dưới của cột nhà, nơi cột được đặt trên nền hoặc móng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Giềng: phần dưới của cột nhà, thường được làm từ gỗ hoặc tông, nhiệm vụ nâng đỡ cột phân bố trọng lực lên nền.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Giềng cột trong ngôi nhà này được làm bằng gỗ chắc chắn để hỗ trợ cấu trúc."
    • "Khi xây dựng nhà, cần chú ý đến việc chọn loại giềng cột phù hợp để đảm bảo an toàn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong kiến trúc truyền thống, giềng cột thường được chạm khắc rất tinh xảo, thể hiện nghệ thuật văn hóa của địa phương."
    • "Khi sửa chữa nhà, chúng ta cần kiểm tra tình trạng của giềng cột để không làm ảnh hưởng đến toàn bộ kết cấu."
Biến thể của từ:
  • Từ "giềng" không nhiều biến thể, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau có thể kết hợp với các từ khác như "giềng cột", "giềng nhà".
Từ gần giống:
  • Cột: phần thẳng đứng, có thể không bao gồm giềng.
  • Móng: phần dưới cùng của công trình, nơi cột giềng được đặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "giềng", nhưng có thể coi "móng" một phần liên quan trong ngữ cảnh xây dựng.
Các từ liên quan:
  • Nhà: Công trình sử dụng giềng cột.
  • Kiến trúc: Ngành nghề liên quan đến việc thiết kế xây dựng, trong đó giềng cột một yếu tố quan trọng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giềng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng kiến trúc. Nếu bạn khôngtrong ngữ cảnh đó, có thể từ này sẽ không được hiểu .

  1. d. X. Rường: Giềng cột.

Comments and discussion on the word "giềng"