Characters remaining: 500/500
Translation

giêng

Academic
Friendly

Từ "giêng" trong tiếng Việt thường được hiểu tháng đầu tiên trong năm âm lịch, tức là tháng Giêng. Đây tháng ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, thường gắn liền với Tết Nguyên Đán, dịp lễ lớn nhất trong năm của người Việt. Dưới đây một số phần giải thích về từ "giêng":

Định nghĩa
  • Giêng: Danh từ chỉ tháng đầu tiên trong năm âm lịch.
dụ sử dụng
  1. Tháng Giêng: "Tháng Giêng tháng đầu tiên của năm mới, mọi người thường ăn Tết trong tháng này."
  2. Ra giêng: "Chúng ta sẽ tổ chức lễ hội ra giêng để cầu mong mùa màng bội thu."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa truyền thống, tháng Giêng thường được xem thời điểm khởi đầu, do đó có thể nói: "Tháng Giêng mang lại nhiều hy vọng khởi đầu mới cho mọi người."
Biến thể của từ
  • Giêng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "Tết Giêng", "mùa Giêng".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tháng Một: Trong dương lịch, tháng Giêng tương ứng với tháng Một, nhưng hai từ này không hoàn toàn đồng nghĩa "tháng Một" áp dụng cho lịch dương trong khi "giêng" áp dụng cho lịch âm.
  • Tết Nguyên Đán: không đồng nghĩa, Tết Nguyên Đán diễn ra vào tháng Giêng âm lịch, nên sự liên quan mật thiết.
Các nghĩa khác
  • Trong ngữ cảnh khác, "giêng" có thể không được sử dụng nhiều với nghĩa khác; chủ yếu chỉ tháng Giêng. Tuy nhiên, người ta cũng có thể nghe thấy cụm từ "giêng một" để chỉ hơn về tháng Giêng trong văn nói.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "giêng", cần nhớ rằng đây từ ngữ thuộc về văn hóa lịch âm của người Việt. Do đó, khi giao tiếp, người nước ngoài nên chú ý đến ngữ cảnh cách sử dụng để tránh nhầm lẫn.

  1. dt. Tháng đầu tiên trong năm âm lịch: tháng giêng ra giêng.

Comments and discussion on the word "giêng"