Characters remaining: 500/500
Translation

hạch

Academic
Friendly

Từ "hạch" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hạch":

Các từ liên quan:
  • Hạch bạch huyết: Một loại hạch nằm trong hệ bạch huyết, vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
  • Bệnh hạch: Tên gọi của loại bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Nốt: Có thể dùng để chỉ một chỗ phình nhỏ trên cơ thể, tuy nhiên "nốt" thường không chỉ hạch bạch huyết.
  • Khối u: Một thuật ngữ chung hơn có thể liên quan đến các khối bất thường trong cơ thể, không nhất thiết hạch.
Ghi chú:

Khi học từ "hạch", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.

  1. 1 dt Chỗ phình to trên bạch huyết quản: Nổi hạchbẹn.
  2. 2 dt 1. (sinh) Hạt nhân của tế bào: Hạch thường hình cầu nằm trong chất nguyên sinh của tế bào 2. Một thứ bệnh dịch, nổi hạchbẹn: Chuột giống truyền bệnh hạch.
  3. 3 dt thi khảo sát trước thi hương: Thầy khoá lần ấy đã đỗ hạch.
  4. đgt Thi: Ra-nội, đỗ ngay đầu xứ (NgCgHoan).
  5. 4 đgt Bẻ bắt người dưới: Tên tri huyện hạch dân để ăn hối lộ.

Comments and discussion on the word "hạch"