Từ "hạch" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "hạch":
Các từ liên quan:
Hạch bạch huyết: Một loại hạch nằm trong hệ bạch huyết, có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
Bệnh hạch: Tên gọi của loại bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Nốt: Có thể dùng để chỉ một chỗ phình nhỏ trên cơ thể, tuy nhiên "nốt" thường không chỉ rõ là hạch bạch huyết.
Khối u: Một thuật ngữ chung hơn có thể liên quan đến các khối bất thường trong cơ thể, không nhất thiết là hạch.
Ghi chú:
Khi học từ "hạch", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.