Từ "hăng" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa: Khi nói đến "hăng" trong nghĩa này, từ này thường được sử dụng để miêu tả các mùi vị mạnh mẽ, đặc biệt là những mùi gây cảm giác khó chịu hoặc cay xè, như trong trường hợp của tỏi hoặc một số loại gia vị khác.
Ví dụ:
Định nghĩa: Trong nghĩa này, "hăng" được dùng để chỉ sự nhiệt tình, sức mạnh hoặc sự say mê trong một hành động nào đó. Nó thể hiện sự năng động và quyết tâm trong công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ:
Biến thể của "hăng": Từ "hăng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo nên những cụm từ như "hăng say", "hăng hái", "hăng tiết" (có nghĩa là làm việc chăm chỉ và đầy nhiệt huyết).
Từ đồng nghĩa:
Khi sử dụng từ "hăng", bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý tưởng sâu sắc hơn:
Khi sử dụng từ "hăng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau. Bạn nên xác định rõ ràng bạn đang nói về mùi vị hay về tinh thần làm việc.