Characters remaining: 500/500
Translation

hăng

Academic
Friendly

Từ "hăng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa đầu tiên: mùi vị nồng
  • Định nghĩa: Khi nói đến "hăng" trong nghĩa này, từ này thường được sử dụng để miêu tả các mùi vị mạnh mẽ, đặc biệt những mùi gây cảm giác khó chịu hoặc cay xè, như trong trường hợp của tỏi hoặc một số loại gia vị khác.

  • dụ:

    • "Khi bóc tỏi, mùi hăng lên mũi làm tôi cảm thấy khó chịu."
    • "Mùi hăng của hành tây có thể làm rát cổ họng nếu ăn sống."
2. Nghĩa thứ hai: mạnh mẽ hào hứng
  • Định nghĩa: Trong nghĩa này, "hăng" được dùng để chỉ sự nhiệt tình, sức mạnh hoặc sự say mê trong một hành động nào đó. thể hiện sự năng động quyết tâm trong công việc hoặc hoạt động.

  • dụ:

    • "Anh em làm việc rất hăng, hoàn thành dự án trước thời hạn."
    • "Trong việc ấy thì anh ấy hăng nhất, luôn sẵn sàng tham gia góp ý."
3. Biến thể từ liên quan
  • Biến thể của "hăng": Từ "hăng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo nên những cụm từ như "hăng say", "hăng hái", "hăng tiết" (có nghĩalàm việc chăm chỉ đầy nhiệt huyết).

  • Từ đồng nghĩa:

    • Với nghĩa về mùi vị: "cay", "nồng".
    • Với nghĩa về sức mạnh nhiệt tình: "hăng hái", "nhiệt tình", "hăng say".
4. Sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "hăng", bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý tưởng sâu sắc hơn:

5. Chú ý

Khi sử dụng từ "hăng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau. Bạn nên xác định rõ ràng bạn đang nói về mùi vị hay về tinh thần làm việc.

  1. 1 tt mùi vị nồng bốc lên: Bóc tỏi, mùi hăng lên mũi.
  2. 2 tt, trgt Mạnh mẽ hào hứng: Anh em làm việc rất hăng; Trong việc ấy thì anh ấy hăng nhất.

Comments and discussion on the word "hăng"