Characters remaining: 500/500
Translation

hành

Academic
Friendly

Từ "hành" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Các biến thể của từ "hành":
  • Hành tây: một loại hành củ lớn, thường được dùng trong các món salad hoặc nấu chín.
  • Hành : loại hành nhỏ, thường được dùng để trang trí hoặc thêm vào các món ăn như phở.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hành" trong nghĩa làm khổ sở có thể đồng nghĩa với từ "hành hạ".
  • Trong nghĩa thực hành, có thể xem "hành" tương đương với từ "thực hành".
Từ liên quan:
  • "Thực hành": hành động thực hiện những kiến thức đã học để cải thiện kỹ năng.
  • "Hành động": Có nghĩahành vi, việc làm cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hành" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "học hành", "hành động", hoặc "hành " (mặc dù từ này không liên quan đến nghĩa chính của "hành" nhưng vẫn sử dụng từ này).
  • Trong văn hóa Việt Nam, củ hành còn được sử dụng trong các phong tục như cúng bái, với quan niệm rằng hành có thể xua đuổi tà ma.
  1. 1 d. cn. hành ta. Cây thân ngầm, hình dẹp, mang nhiều mọng nước xếp úp vào nhau thành một khối hình củ, dùng làm gia vị.
  2. 2 đg. Làm cho khổ sở. Bị cơn sốt hành suốt đêm.
  3. 3 đg. (kết hợp hạn chế, đi đôi với học). Thực hành (nói tắt). Học đi đôi với hành.

Comments and discussion on the word "hành"