Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái gùi (đeo ở lưng)
  • cái chụp (ở phía dưới ống khói)
    • porter la hotte
      (săn bắn) bị đuổi kiệt sức (thỏ, nai)
Related search result for "hotte"
Comments and discussion on the word "hotte"