French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chủ nhân, chủ nhà
- L'hôte qui reçoit bien ses invités
chủ nhân đón tiếp khách ân cần
- khách, tân khách
- Être l'hôte du gouvernement
là khách của chính phủ
- (văn học) kẻ ở thường xuyên (một nơi nào)
- Les hôtes de l'air
chim chóc
- (sinh vật học, sinh lý học) vật chủ
- Hôte intermédiaire
vật chủ trung gian
- (từ cũ, nghĩa cũ) chủ nhà trọ, chủ quán
- Payer son hôte
trả tiền người chủ nhà trọ
- table d'hôte
bàn (của những người) ăn cơm tháng