Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hottée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa)
    • Une hottée de fruits
      một gùi quả
  • (thân mật) đống, lô
    • Une hottée d'injures
      một lô câu chửi rủa
Related search result for "hottée"
Comments and discussion on the word "hottée"