Characters remaining: 500/500
Translation

hiến

Academic
Friendly

Từ "hiến" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hiến" cùng với dụ một số từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Chuyển quyền sở hữu: "Hiến" có nghĩachuyển giao quyền sở hữu của mình cho một tổ chức hoặc cá nhân khác, thường nhà nước hoặc một tổ chức nào đó, không nhận lại bồi thường. dụ: "hiến ruộng cho chính phủ cách mạng".
  2. Trình bày với nhiệt tâm: "Hiến" cũng có thể có nghĩatrình bày hoặc đóng góp ý tưởng, sáng kiến của mình cho một tổ chức hay cộng đồng. dụ: "hiến kế cho nhà nước".
  3. Trình diễn: Trong ngữ cảnh văn nghệ, "hiến" có thể hiểu tổ chức hoặc trình diễn một buổi biểu diễn nghệ thuật cho mọi người thưởng thức. dụ: "đoàn ca múa hiến bà con một buổi đặc sắc".
dụ sử dụng:
  • Hiến ruộng: "Ông A đã hiến một phần đất của mình cho quỹ xây dựng trường học."
  • Hiến kế: " B đã hiến kế cho chính quyền địa phương những sáng kiến phát triển du lịch."
  • Hiến diễn: "Đoàn nghệ thuật đã hiến một chương trình ca múa đặc sắc cho khán giả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, từ "hiến" thường được sử dụng để chỉ sự chuyển giao quyền hạn hoặc tài sản không sự bồi thường. dụ: "Hiến pháp quy định quyền nghĩa vụ của công dân."
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "hiến" có thể được sử dụng để chỉ việc cống hiến tài năng của mình cho xã hội hoặc cho một mục đích cao cả. dụ: "Nhà thơ đã hiến cuộc đời mình cho nghệ thuật."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cống hiến: Tương tự như "hiến", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh dành cho nghệ thuật, văn hóa.
  • Tặng: Hành động cho đi một món quà hoặc tài sản nào đó không yêu cầu đền .
  • Đóng góp: Cung cấp một phần đó cho một mục đích chung.
Chú ý:
  • Từ "hiến" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa riêng, dụ: "hiến máu", "hiến thân", "hiến tặng".
  • Khi sử dụng từ "hiến", cần chú ý ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc trang trọng, thường liên quan đến những hành động cao đẹp hoặc ý nghĩa xã hội.
  1. đgt 1. Chuyển quyền sở hữu của mình sang quyền sở hữu của Nhà nước: Hiến ruộng cho Chính phủ cách mạng 2. Trình bày với nhiệt tâm của mình: Hiến kế cho Nhà nước 3. Trình một buổi văn nghệ: Đoàn ca múa hiến bà con một buổi đặc sắc.

Comments and discussion on the word "hiến"