Characters remaining: 500/500
Translation

hiên

Academic
Friendly

Từ "hiên" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể gặp:

Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • "Hiên nhà": Chỉ không gian phía trước của ngôi nhà.
  • "Hiên cây": Chỉ loài cây hoa màu vàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Mái hiên" (mái che phía trước nhà), "hiên chạy" (khoảng không gian nhỏ dọc theo nhà).
  • Từ đồng nghĩa: Trong nghĩa đầu tiên, có thể coi "hiên" tương tự như "bước", "sân" nhưng "hiên" thường chỉ không gian mái che.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "hiên" thường được dùng để tạo cảm xúc hoặc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên.
  • dụ: "Gió nhẹ thổi qua hiên, mang theo hương thơm của hoa cỏ."
Lưu ý

Khi sử dụng từ "hiên", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Nếu nói về không gian sống, bạn sẽ dùng "hiên" theo nghĩa đầu tiên. Còn nếu bạn muốn nói về loài cây, bạn sẽ dùng theo nghĩa thứ hai.

  1. 1 dt Chỗtrước hoặc quanh các phòng của ngôi nhà, mái che: Ngoài hiên thỏ đã non đoài ngậm gương (K); cây đá sẵn sàng, hiên lãm thuý nét vàng chưa phai (K).
  2. 2 dt (thực) Loài cây nhỏ, hoa cánh màu vàng: Màu hoa hiên; Nấu canh hoa hiên.

Comments and discussion on the word "hiên"