Từ "hiền" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa tích cực. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sử dụng nâng cao
"Hiền khô": Diễn tả trạng thái hiền lành, không có sự dữ dằn nào. Ví dụ: "Cô bé này hiền khô, không bao giờ gây sự với ai."
"Hiền hòa": Thể hiện sự dịu dàng, thanh bình. Ví dụ: "Cảnh vật nơi đây thật hiền hòa và yên tĩnh."
Phân biệt các biến thể của từ
"Hiền từ": Cũng dùng để chỉ người có tấm lòng nhân ái, tốt bụng.
"Hiền lành": Mang nghĩa tương tự "hiền", nhưng thường dùng để chỉ tính cách của người, cảm giác dễ gần, không hung dữ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "nhân hậu", "đức hạnh", "dịu dàng"
Từ đồng nghĩa: "hiền lành", "nhân ái", "thảo hiền" (đặc biệt trong bối cảnh dùng để chỉ phẩm hạnh của người phụ nữ)
Nghĩa khác
Tùy vào ngữ cảnh, từ "hiền" có thể được sử dụng để chỉ những đặc điểm tốt đẹp của con người, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả sự nhẹ nhàng, thanh bình trong các tình huống khác nhau.
Ví dụ tổng hợp
Cô ấy là một người hiền lành, luôn giúp đỡ bạn bè khi cần.
Cảnh vật ở đây thật hiền hòa, khiến tôi cảm thấy thư giãn.
Các bậc hiền nhân trong lịch sử đã để lại nhiều bài học quý giá cho chúng ta.