Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
nhiên liệu
nhiêu
nhiêu
Nhiêu Châu
nhiêu khê
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều
nhiều chuyện
nhiều nhặn
nhiều nhiều
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhiệt độ
nhiệt động học
nhiệt điện
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt giai
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt lực
nhiệt liệt
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt tâm
nhiệt tình
nhiệt thành
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm bệnh
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiễn
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
niên hiệu
niên thiếu
Ninh Hiệp
nuông chiều
oai nghiêm
oan nghiệp
oan nghiệp
oan nghiệt
pháo hiệu
pháo thăng thiên
phát hiện
phát phiền
phân chia
phân hiệu
phép chia
phì nhiêu
phòng thí nghiệm
phù hiệu
phù phiếm
Phúc Kiến, Chiết Giang
Phạm Thế Hiển
phản chiến
phản chiếu
phản chiếu suất
phần nhiều
phục thiện
Phụng Thiến
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last