Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhiễu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Đồ dệt bằng tơ, mặt nổi cát.
đg. Làm phiền, quấy rầy: Quan lại nhiễu dân.
Related search result for
"nhiễu"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhiễu"
:
nhi nữ
nhi nữ
nhiêu
nhiêu
nhiều
nhiễu
nhíu
nhịu
Words contain
"nhiễu"
:
giấy nhiễu
nhũng nhiễu
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
phiền nhiễu
quấy nhiễu
more...
Words contain
"nhiễu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhiệt giai
nhiều
chủ nhiệm
nhiệm vụ
phân tán
tỏa nhiệt
tam đa
nhiều nhiều
nặng nề
ô nhiễm
more...
Comments and discussion on the word
"nhiễu"