Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhiệt dung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Đại lượng đo khả năng hấp thụ nhiệt của một vật.
Related search result for "nhiệt dung"
Comments and discussion on the word "nhiệt dung"