Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhiệt đới hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm cho máy móc sản xuất ở xứ lạnh thích hợp với khí hậu nhiệt đới.
Related search result for "nhiệt đới hóa"
Comments and discussion on the word "nhiệt đới hóa"