Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phì nhiêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Đất đai) màu mỡ, rất tốt đối với cây trồng: Đồng ruộng phì nhiêu Đất đai phì nhiêu.
Related search result for "phì nhiêu"
Comments and discussion on the word "phì nhiêu"