Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Chùa Hang
hang
Hang trống còn vời tiếng chân
ả Lý
Giấc Hoè
mà
Vĩnh Yên
Tô Vũ
Cao Bằng
Sơn Phú
Xuân Lập
Thượng Nông
động đào
Sinh Long
rí rách
Thượng Lâm
Thuý Loa
Yên Hoa
Thanh Tương
hom hỏm
ngách
dế
Thượng Giáp
tủa
lách tách
đi bộ
Vũ Huyệt
hanh thông
sơn cốc
chọc
sâu thẳm
hầm
hở hang
khiếp
lỗ
trống hổng
Côn Lôn
huếch
sào huyệt
Trùng Khánh
thạch nhũ
ngõ hẻm
hoắm
dòm
cửa
chuột
Thử Thủ
hẻm
thăm thẳm
dòng
hút
Bố Trạch
Quỷ Cốc Tử
Cúc Phương
móc
động
cùng
Hoàng Thúc Kháng