Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dòm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 Nhìn qua khe hở, chỗ hổng. Hé cửa dòm vào. Từ trong hang dòm ra. 2 Nhìn để dò xét, để tìm cái gì. Dòm khắp các xó xỉnh. Dòm trước dòm sau. 3 (ph.). Trông một cách chú ý; nhìn.
Related search result for
"dòm"
Words pronounced/spelled similarly to
"dòm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dậm
diêm
dìm
more...
Words contain
"dòm"
:
ống dòm
dòm
dòm ngó
Words contain
"dòm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dòm
dòm ngó
rình mò
phó mặc
ống dòm
Trọng Thư
ngấp nghé
nêu
Comments and discussion on the word
"dòm"