Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Que nhỏ bằng gỗ nhẹ, đầu có chất dễ bốc cháy, dùng để đánh lấy lửa: Hộ đánh diêm châm thuốc lá (Ng-hồng).
Related search result for "diêm"
Comments and discussion on the word "diêm"