Từ "tủa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc tuôn ra, kéo ra, hay vãi ra một cách đông đúc. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
Tuôn ra: "Tủa" có thể dùng để chỉ hành động nước hoặc chất lỏng chảy ra từ một vị trí nào đó. Ví dụ, trong câu "Nước trong hang tủa tụt khe núi", từ "tủa" diễn tả việc nước chảy ra từ hang núi xuống khe.
Kéo ra rất đông: Từ "tủa" cũng có thể dùng để miêu tả sự xuất hiện của nhiều thứ cùng một lúc, thường là trong một không gian rộng lớn. Ví dụ: "Kiến vỡ tổ tủa khắp sân", nghĩa là rất nhiều con kiến cùng lúc ra khỏi tổ và chạy khắp nơi.
Tỏa ra, vãi ra: Từ "tủa" còn có thể dùng để miêu tả việc một vật nào đó bị đổ ra, thường là không kiểm soát. Ví dụ: "Đổ thóc vào bồ tủa cả ra ngoài", nghĩa là khi đổ thóc vào bồ, thóc đã vãi ra ngoài không còn nằm gọn trong bồ nữa.