Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
79
80
81
82
83
84
85
Next >
Last
ngân hôn
ngân khố
ngã chúi
ngã nhào
ngũ hành
ngũ hình
ngóeo chân
ngón chân
ngón nhẫn
ngóng chờ
ngô nghê
ngôi thứ
ngôn hành
ngôn ngữ học
ngông nghênh
ngạc hóa
ngại khó
ngạo nghễ
ngạt thở
ngấp nga ngấp nghé
ngấp nghé
ngẫm nghĩ
ngẫu hợp
ngẫu hứng
ngẫu nhĩ
ngậm họng
ngậm hờn
ngắn hạn
ngắn hủn
ngặt nghèo
ngặt nghẹo
ngặt nghẽo
ngọc chỉ
ngọc hành
ngọc thạch
ngọc thỏ
ngọc thực
ngọc thể
ngọng nghịu
ngọt hóa
ngọt nhạt
ngờ nghệch
ngục hình
ngục thất
ngủ hè
ngủ khì
ngứa nghề
ngữ âm học
ngữ pháp
ngữ pháp học
ngữ vị học
ngữ văn học
ngựa nghẽo
ngỗ nghịch
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngồi chồm hổm
ngồi không
ngồi phệt
ngồi vắt chân
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộc nghệch
ngăn chận
ngõ hầu
ngõ hẻm
nghè
nghèn nghẹn
nghèn nghẹt
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo khổ
nghèo nàn
nghèo ngặt
nghèo túng
nghèo xác
nghèo xơ
nghé
First
< Previous
79
80
81
82
83
84
85
Next >
Last