Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngộ nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se méprendre
    • Ngộ nhận ý định của bạn
      se méprendre sur les intentions de son ami
Related search result for "ngộ nhận"
Comments and discussion on the word "ngộ nhận"