Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last
ngoại thận
ngu phụ
nguồn hứng
nguy hại
nguy khốn
nguyên chất
nguyên hình
nguyên hồng cầu
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên sinh chất
nguyệt học
nguyệt phí
nguyệt thực
ngư học
ngư phủ
người chứng
người hùng
người hầu
người thân
ngượng nghịu
nha
nha đảm tử
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham
nham hiểm
nham nham
nham nhám
nham nháp
nham nhở
nham thạch
nhan đề
nhan đề là
nhan nhản
nhan sắc
nhang khói
nhanh
nhanh chai
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhạy
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh tay
nhanh trí
nhao
nhao nhao
nhao nhác
nhau
nhau nhảu
nhay
nhay nhay
nhay nháy
nhà
nhà ở
nhà ổ chuột
nhà ăn
nhà đá
nhà đám
nhà đèn
nhà đòn
nhà đoan
nhà đương cục
nhà báo
nhà bè
nhà bạt
nhà bảo sanh
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last