Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last
mất hút
mất hồn
mất tinh thần
mấu chốt
mấy chốc
mầm ghép
mầm phôi
mẫu hậu
mẫu hệ
mẫu thân
mẫu thức
mật chỉ
mật mã hóa
mật phái
mật thám
mắc nghẽn
mắc phải
mắng chửi
mắt ghép
mắt hột
mắt thần
mằn thắn
mặc khách
mặc thây
mặt chữ
mặt hàng
mặt khác
mặt nhẫn
mặt phải
mặt phẳng
mặt phố
mặt thịt
mặt thớt
mẹ chồng
mẹ ghẻ
mến phục
mở hàng
mềm hóa
mềm nhũn
mềm nhẽo
mọt thóc
mỏ chặn
mỏ hàn
mỏ hạc
mỏ nhát
mỏi nhừ
mỏm chũm
mờ nhạt
mỡ chài
mỡ khổ
mỡ phần
mụn ghẻ
mụn nhọt
mủ thối
mừng thầm
mực phủ
mực thẻ
mốc thếch
mối hàng
mối thợ
mồ hóng
mồ hôi
mồi chài
mệnh hệ
mệt nhọc
mệt nhừ
mệt phờ
mới hay
mới phải
mộ chí
mộ phần
mộc học
mộc nhĩ
mộc thông
mộng hàm
mộng học
mộng hồn
mộng thức
một chút
một chạp
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last