Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last
lớp ghép
lớp học
lớp nhớp
lớt phớt
lộ hầu
lộ phí
lộn chồng
lộn nhào
lộng hành
lăng nhục
lăng nhăng
len chân
leo thang
li hôn
li hợp
liêm chính
liêm phóng
liên binh chủng
liên chính phủ
liên hợp
liên hệ
liệu pháp
linh hồn
loạn khứu
loạn nhịp
loạn thần
loạn thị
loạn thị kế
loạn trí nhớ
long nhan
long nhãn
long thần
long thể
long trọng hóa
luân hồi
luôn thể
luận chứng
luật hình
luật học
luật pháp
luỹ thừa
luống những
luyện kim học
lười nhác
lưỡi chích
lưỡi hái
lưỡng chất
lưỡng hình
lưỡng hợp
lưỡng phân
lưỡng thê
lưỡng viện chế
lược khảo
lược thao
lượng giác học
lượng hình
lượng thứ
lượt thà lượt thượt
lưới phễu
lướt tha lướt thướt
lưng chừng
lưu biến học
lưu hành
lưu học sinh
lưu thông
lương khô
lương thực
ma chay
ma quỷ học
mai hậu
mai phục
mai táng phí
man khai
manh nha
mao dẫn học
mau chóng
mau hạt
may thay
mà thôi
mài nhẵn
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last