Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
chứ
chứ lại
chứ lị
chứ như
chứ sao
chứa
chứa đựng
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa gá
chứa trọ
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phẩm
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức sự
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chức việc
chứng
chứng bệnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng duyệt
chứng giám
chứng giải
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nghiệm
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tích
chứng tật
chứng tỏ
chứng từ
chứng thực
chứng thư
chứng tri
chừ
chừ bự
chừa
chừa bỏ
chừa mặt
chừng
chừng đỗi
chừng độ
chừng mực
chừng nào
chừng như
chửa
chửa hoang
chửa trâu
chửa trứng
chửi
chửi đổng
chửi bới
chửi chữ
chửi mắng
chửi rủa
chửi xỏ
chửng
chữ
chữ đồng
chữ đệm
chữ điền
chữ bát
chữ cái
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last