Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bù
chẳng bằng
chẳng bõ
chẳng cần
chẳng cứ
chẳng chi
chẳng dè
chẳng gì
chẳng hạn
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng kẻo
chẳng lẽ
chẳng lọ
chẳng may
chẳng mấy khi
chẳng nề
chẳng nữa
chẳng những
chẳng qua
chẳng quản
chẳng ra gì
chẳng sao
chẳng thà
chẳng trách
chẳng vừa
chặc
chặc lưỡi
chặm
chặn
chặn đầu
chặn đứng
chặn giấy
chặn hậu
chặn họng
chặn tay
chặng
chặp
chặt
chặt cụt
chặt cứng
chặt chẽ
chặt chịa
chặt khúc
chặt ngọn
chặt tay
chẹn
chẹn họng
chẹp bẹp
chẹt
chẻ
chẻ hoe
chẻ tre
chẻn hoẻn
chẻo lẻo
chẻo miệng
chẽ
chẽn
chế
chế định
chế độ
chế biến
chế dục
chế giễu
chế hoá
chế khoa
chế ngự
chế nhạo
chế phẩm
chế phục
chế tài
chế tác
chế tạo
chế xuất
chế ước
chếch
chếnh choáng
chết
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last