version="1.0"?>
- serré ; rigoureux ; strict ; étroit ; sévère
- Lí luận chặt chẽ
raisonnement serré
- Sự chứng minh chặt chẽ
rigoureuse démonstration
- Nguyên tắc chặt chẽ
principes stricts
- Đoàn kết chặt chẽ
union étroite
- Kỉ luật chặt chẽ
discipline sévère
- tuân thủ nội qui chặt chẽ
observer de façon stricte (strictement) le réglement intérieur
- Giám sát chặt chẽ
surveiller étroitement