Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rigoureusement
Jump to user comments
phó từ
  • nghiêm khắc
    • Traiter rigoureusement
      đối xử nghiêm khắc
  • chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối
    • Démontrer rigoureusement
      chứng minh chặt chẽ
    • Rigoureusement vrai
      tuyệt đối đúng
Related words
Related search result for "rigoureusement"
Comments and discussion on the word "rigoureusement"