Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chẳng cần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • n'avoir cure de; n'être pas besoin de
    • Họ chẳng cần đến những lời khuyên của anh
      ils n' ont cure de vos conseils
    • Chẳng cần phải đến đấy
      il n'est pas besoin d'y venir ; point n' est besoin d'y venir
Related search result for "chẳng cần"
Comments and discussion on the word "chẳng cần"