Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) symptôme
    • Chưa có chứng gì có thể nhận thấy
      il n'y a pas encore de symtôme perceptible
  • mal
    • Bị một chứng không thể khỏi được
      être atteint d'un mal incurable
  • vice
    • Chứng nói xấu
      vice de la médisance
  • preuve
    • Lấy gì làm chứng ?
      où est la preuve ?
  • témoin
    • Đứng ra làm chứng
      se présenter comme témoin
  • témoigner; être témoin
    • Có trời làm chứng cho tôi
      le ciel m'est témoin
    • chứng nào tật nấy
      le loup mourra dans sa peau
Comments and discussion on the word "chứng"