Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chừng độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • modération
    • Làm việc có chừng độ
      travailler avec modération
  • environ
    • Chừng độ bốn mươi học sinh
      environ quarante élèves
Related search result for "chừng độ"
Comments and discussion on the word "chừng độ"