Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last
phụ chánh
phụ giáo
phụ họa
phụ hệ
phụ huynh
phụ khoa
phụ khuyết
phụ lão
phụ lục
phụ lực
phụ mẫu
phụ nữ
phụ tá
phụ tình
phụ tùng
phụ tử
phụ tố
phụ thân
phụ thu
phụ thuộc
phụ trách
phụ trương
phụ vận
phụ ước
phục
phục binh
phục cổ
phục chức
phục dịch
phục dược
phục hóa
phục hồi
Phục Hy
phục hưng
phục kích
phục linh
phục mệnh
phục phịch
phục quốc
phục sức
phục sinh
phục tòng
phục tùng
phục tội
phục thù
phục thiện
phục vụ
phục vị
phục viên
phụng
phụng cầu
phụng chỉ
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
phụng sự
Phụng Sổ
phụng thờ
Phụng Thiến
phụt
phủ
phủ đầu
phủ định
phủ binh
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ nhận
phủ phục
phủ quy
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ trời
Phủ Việt
phủi
phủng
phứa
phứa phựa
phức hợp
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last