Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last
phinh phính
phong điệu cửa hầu
phong hóa
phong hủi
phong nhã
phong nhã
phong nhị
phong phanh
phong phú
phong thanh
phong thái
phong thấp
phong thủy
phong thổ
phu nhân
phu phụ
phu quí phụ vinh
phu thê
phung phá
phung phí
phung phúng
phơi phóng
phơi phới
phơn phớt
phường chèo
phường hội
Phướn nhà Đường
phưng phức
phương châm
phương hại
phương pháp
phương thức
pin khô
Pu Thay
Pu Thênh
quai chèo
quai hàm
quan chế
quan chức
quan hà
quan hà
Quan hà Bách nhị
quan hàm
Quan Hầu
quan họ
quan hệ
quan khách
quan nha
Quan Thầu Sán
quan thầy
Quang Châu
Quang Hanh
Quang Hán
Quang Húc
quang học
quang hợp
Quang Khánh (chùa)
Quang Khải
Quang Phú
Quang Phúc
Quang Phục
quang phổ
Quang Thành
Quang Thịnh
quá chén
quá chừng
quá khích
quá khứ
quá khổ
Quách Hữu Nghiêm
Quách Phẩm
quái thai
quán chỉ
Quán Hành
Quán Thánh
quán thông
quán thế
quát tháo
quân chính
quân chế
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last