Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last
rộng chân
rộng khổ
răng hàm
răng khôn
reo hò
Rha-đê
ruộng bậc thang
Ruộng Lạc Hầu
Ruột đứt khúc
ruột thừa
ruột thịt
rượu chát
rượu chè
rượu chổi
Rượu Hồng Môn
rượu khai vị
sa chân
Sa Nghĩa
sa nhân
sa thạch
sa thải
Sa Thầy
sai nha
sai nha
sai phái
Sam Kha
san hô
san phẳng
San Sá Hô
sang tháng
sao chép
sao chế
sao chổi
sao hôm
sao thủy
sau chót
sau hết
say bét nhè
Sà Dề Phìn
sài ghẻ
sài hồ
Sài Hồ
Sài Sơn (chùa)
sàn nhà
sành nghề
Sào Phủ
Sào Phủ Hứa Do
sái đậu thành binh
sám hối
Sán Chay
Sán Chải
Sán Chỉ
sán khí
sáng chói
sáng chế
Sáng Nhè
sáp nhập
sát hạch
sát hại
sát khí
sát khí
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát thân
Sáu nẽo luân hồi
sân khấu
sân trình cửa khổng
sâu thẳm
sãi chùa
Sĩ Hai
sĩ khí
sĩ thứ
sênh phách
Sìn Hồ
Sín Chéng
Sín Chải
Sín Thầu
Sính Phình
sòng phẳng
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last