Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phu nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Vợ vua chư hầu thời phong kiến. 2. Chức vua phong cho vợ các quan to thời phong kiến. 3. Người đàn bà quý phái.
Related search result for "phu nhân"
Comments and discussion on the word "phu nhân"