Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last
phẫn
phẫn đèn
phẫn chí
phẫn nộ
phẫn uất
phẫu
phẫu tích
phẫu thuật
phận
phận bạc
phận sự
Phận tóc da
phập
phập phồng
phật
Phật
Phật Đồ Trừng
phật đài
Phật đài
Phật đản
Phật Biểu họ Hàn
phật giáo
Phật giáo
phật học
Phật học
Phật pháp
Phật Tích Sơn
Phật tính
phật tử
Phật tử
Phật tự
Phật tổ
phật thủ
Phật tiền
phắt
phẳng
phẳng lì
phẳng lặng
phẳng phắn
phẳng phiu
phẹt
phế
phế đế
phế bỏ
phế lập
phế nhân
phế phẩm
phế tật
phế truất
phế vật
phế viêm
phếch
phết
phở
phở áp chảo
phở nạm
phở nước
phở tái
phở xào
phở xốt vang
phởn
phề phệ
phềnh
phềnh phềnh
phều phào
phọt
phỏng
phỏng độ
phỏng đoán
phỏng chừng
phỏng vấn
phờ
phụ
phụ âm
phụ đạo
phụ động
phụ bạc
phụ bản
phụ cấp
phụ cận
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last