Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phỏng vấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Hỏi ý kiến để công bố trước dư luận. Phỏng vấn bộ trưởng bộ ngoại giao. Cuộc phỏng vấn. Trả lời phỏng vấn (những câu hỏi phỏng vấn).
Related search result for
"phỏng vấn"
Words pronounced/spelled similarly to
"phỏng vấn"
:
phong văn
phong vân
Phong vân
phong vận
phong vận
phòng văn
phỏng vấn
phóng viên
Comments and discussion on the word
"phỏng vấn"