Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phục vụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm công việc thuộc trách nhiệm của mình đối với ai: Phục vụ nhân dân; Phục vụ người ốm.
Related search result for "phục vụ"
Comments and discussion on the word "phục vụ"