Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hờ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bàn thờ
Biết thời làm biết
bơ phờ
cấp thời
cựu thời
căm hờn
chập chờn
chờ
Chờ
chờn vờn
gặp thời
giao thời
giận hờn
giường thờ
hờ
hờ hững
hời
hời hợt
hờn
Hờn Bạn
hờn dỗi
hờn giận
hờn hợt
hờn mát
hờn tủi
hợp thời
hững hờ
kịp thời
khù khờ
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khinh nhờn
lâm thời
lờ khờ
lờ phờ
lỡ thời
lỗi thời
mong chờ
nóc hờ
Người đạo thờ vua
nhà thờ
nhất thời
nhờ
nhờ có
nhờ cậy
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ vả
nhời
nhờn
nhờn nhợt
nhỡ nhời
nhỡ thời
nuốt hờn
nương nhờ
oán hờn
phải thời
phờ
phụng thờ
phỉnh phờ
sinh thời
tân thời
tân thờl
tùy thời
tạm thời
Tả Phời
tứ thời
tức thời
thích thời
thẫn thờ
thờ
thờ cúng
thờ phụng
thờ thẫn
thờ vọng
thờ ơ
thời
First
< Previous
1
2
Next >
Last