Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tạm thời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Chỉ có tính chất trong một thời gian ngắn trước mắt, không có tính chất lâu dài. Biện pháp tạm thời. Chỗ ở tạm thời. Tạm thời chưa nói đến.
Related search result for "tạm thời"
Comments and discussion on the word "tạm thời"