Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà thờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Nơi thờ phụng tổ tiên. Nhà thờ tổ. Nhà thờ họ. 2 Nơi thờ chúa Jesus để giáo dân đến lễ. Đi lễ nhà thờ. Nhà thờ xứ. 3 Tổ chức nắm quyền hành trong Công giáo. Thế lực của nhà thờ.
Related search result for "nhà thờ"
Comments and discussion on the word "nhà thờ"