Từ "gãy" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Gãy (v): Nói về những vật dài và cứng bị đứt ra thành đoạn. Ví dụ: "Gió thổi gãy cành cây." Điều này có nghĩa là cành cây bị đứt ra do sức mạnh của gió.
Gãy (v): Hỏng hoặc thất bại trong một việc gì đó. Ví dụ: "Ý kiến như thế thì gãy mất." Ở đây, "gãy" mang nghĩa là không còn khả năng thực hiện hoặc không còn giá trị.
Gãy (v): Có chỗ bẻ thành góc, thường dùng để mô tả hình dạng không còn thẳng. Ví dụ: "Mũi gãy" nghĩa là mũi không còn thẳng mà bị cong hoặc bẻ.
Gãy gục: Nghĩa là thất bại hoàn toàn, không còn khả năng đứng vững. Ví dụ: "Sau nhiều lần thất bại, anh ấy đã gãy gục."
Gãy đổ: Nghĩa là không còn đứng vững, bị đổ xuống. Ví dụ: "Cây cổ thụ đã gãy đổ do bão lớn."