Characters remaining: 500/500
Translation

giờn

Academic
Friendly

Từ "giờn" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩadi chuyển một cách nhẹ nhàng, khéo léo, thường để tránh hoặc không gây ra tiếng động. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một số loài động vật, như chuồn chuồn hoặc bướm, khi chúng bay lượn gần mặt nước hoặc hoa.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Giờn: Chờn vờn, di chuyển nhẹ nhàng trước một vật đó, như một cách thể hiện sự khéo léo hoặc né tránh.
dụ sử dụng:
  1. Chuồn chuồn giờn mặt nước: Khi nhìn thấy chuồn chuồn bay lượn gần mặt nước, rất nhẹ nhàng khéo léo, không làm rối loạn mặt nước.
  2. Bướm giờn hoa: Hình ảnh bướm bay xung quanh những bông hoa, vừa tìm mật hoa vừa thể hiện sự duyên dáng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "giờn" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái, dụ: "Tâm hồn tôi giờn theo những kỷ niệm xưa", nghĩa là tâm trí lướt qua những ký ức nhẹ nhàng tình cảm.
Biến thể của từ:
  • Giờn giợn: Có thể được hiểu hành động giờn với một cách mạnh mẽ hơn một chút, thường dùng để chỉ sự phấn khích hoặc hoạt động mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lượn: Từ này cũng có nghĩa là bay hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng, nhưng thường không chỉ về việc tránh , có thể diễn tả một cách đơn giản hơn.
  • Bay: Di chuyển trong không khí, nhưng không nhất thiết phải nhẹ nhàng hay khéo léo như "giờn".
Liên quan:
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên, khi mô tả hành động của động vật hoặc các hiện tượng thiên nhiên khác, như sự chuyển động của cây trong gió.
  1. đgt Chờn vờn trước vật : Chuồn chuồn giờn mặt nước; Bướm giờn hoa.

Comments and discussion on the word "giờn"