Characters remaining: 500/500
Translation

giẹo

Academic
Friendly

Từ "giẹo" trong tiếng Việt có nghĩa là "xiên, lệch" hay "không thẳng". thường được dùng để mô tả một vật đó không đứng thẳng hoặc khôngđúng vị trí của .

Giải thích:
  • Giẹo (động từ) có thể được hiểu khi một vật đó không đứng thẳng nghiêng sang một bên. dụ như cây cột nhà, khi bị tác động bởi sức nặng hay gió bão, có thể sẽ bị "giẹo" đi.
dụ sử dụng:
  1. Cột nhà giẹo: Khi nói "cột nhà giẹo", chúng ta có thể hình dung ra một cột không thẳng đứng bị nghiêng sang một bên.
  2. Đứng giẹo chân: Nếu ai đó "đứng giẹo chân", nghĩa là họ không đứng thẳng có thể nghiêng người hoặc một chân đang đứng lệch ra ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn chương hoặc miêu tả, "giẹo" có thể được dùng để nói về cảm xúc hoặc trạng thái của con người. dụ: "Tâm trạng tôi hôm nay hơi giẹo, không được ổn định." (Ở đây, "giẹo" không chỉ về vật chất còn về tinh thần).
Biến thể của từ:
  • Giẹo có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cây giẹo" (một cây bị nghiêng) hoặc "đường giẹo" (con đường không thẳng).
Từ gần giống:
  • Xiên: Cũng có nghĩakhông thẳng, nhưng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "xiên xẹo" hay biểu thị sự không thẳng trong phương diện hướng đi.
  • Lệch: Mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để chỉ một cái đó bị sai lệch so với chuẩn mực, dụ như "lệch hướng".
Từ đồng nghĩa:
  • Nghiêng: Có nghĩanghiêng về một bên, tương tự như "giẹo", nhưng có thể dùng để miêu tả một góc độ.
  1. tt, trgt Xiên, lệch: Cột nhà giẹo; Đứng giẹo chân.

Comments and discussion on the word "giẹo"