Characters remaining: 500/500
Translation

giản

Academic
Friendly

Từ "giản" trong tiếng Việt có nghĩađơn giản, nhẹ nhàng, không phức tạp. thường được sử dụng để miêu tả những điều dễ hiểu, dễ thực hiện hoặc không rườm rà. Dưới đây một số cách sử dụng dụ cụ thể:

Nghĩa chính:
  1. Đơn giản, không phức tạp: Khi bạn nói một điều đó "giản", có nghĩa không khó khăn hay không cần nhiều công sức để hiểu hoặc làm.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Bài toán này rất giản, tôi có thể làm được ngay." (Bài toán này rất dễ, tôi có thể làm ngay.)
  • Món ăn: "Món salad này rất giản, chỉ cần rau dầu olive." (Món salad này rất đơn giản, chỉ cần rau dầu ô liu.)
Biến thể của từ:
  • Từ "giản" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những từ mới, chẳng hạn như:
    • Giản dị: Đơn giản không cầu kỳ. dụ: " ấy mặc một bộ trang phục giản dị nhưng vẫn rất đẹp."
    • Giản lược: Cắt bớt những phần không cần thiết để chỉ giữ lại cái cốt lõi. dụ: "Bài viết này cần được giản lược để ngắn gọn hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "giản" có thể chỉ sự tối giản, tức là chỉ sử dụng những yếu tố cần thiết nhất không thêm thắt khác. dụ: "Phong cách thiết kế này rất giản, chỉ sử dụng vài màu sắc."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Đơn giản: Từ này cũng mang nghĩa tương tự có thể thay thế cho "giản" trong nhiều trường hợp. dụ: "Món ăn này rất đơn giản."
  • Dễ dàng: Cũng có nghĩa tương tự khi miêu tả một việc đó không khó. dụ: "Công việc này rất dễ dàng."
Chú ý:
  • Mặc dù "giản" thường mang nghĩa tích cực, thì trong một số ngữ cảnh, có thể bị hiểu sai nếu không được sử dụng đúng cách. dụ, khi nói "giản" về một sản phẩm, có thể hiểu sản phẩm không tốt bằng những sản phẩm phức tạp hơn.
  1. t. Tiện lợi nhẹ nhàng: Việc giản.

Comments and discussion on the word "giản"