Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
khoa giáp
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên giải
khuynh gia bại sản
ki-lô-oát giờ
kiến gió
kiến giải
kinh giới
lai giống
làm già
làm giàu
làm giả
làm giấy
láng giềng
lĩnh giáo
lên giọng
lúa ba giăng
lại giống
lạnh giá
lấy giọng
lấy giống
lợm giọng
Lục Nhâm, Lục Giáp
Lục nhâm, Lục giáp
lễ giáo
lộn giống
lý giải
long giá
luận giả
luật gia
ly gián
lượng giác
lưng túi gió trăng
Lương Giang
ma-giê
màn gió
máy giặt
mũi giùi
móng giò
môi giới
Mùi hương vương giả
múi giờ
Mạc Gia
mạnh giỏi
mất giá
mất giống
mẫu giáo
mẹ già
mọt già
mụ già
Mịch La Giang
mộc già
mưa gió
nam giao
nan giải
nâng giấc
nãy giờ
nòi giống
nông gia
nông giang
Nùng Giang
nắng giữ mưa gìn
Nằm giá
nằm giá
nữ giới
nổi giận
nới giá
nội gián
ngày giờ
ngày giỗ
ngáp gió
ngã giá
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
ngón giữa
ngón tay giữa
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last