Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiến giải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ý kiến hiểu biết đối với một vấn đề gì: Còn nhiều kiến giải khác nhau.
Related search result for "kiến giải"
Comments and discussion on the word "kiến giải"